中文 Trung Quốc- 特警
- 特警
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hành hung (đặc biệt vũ khí và chiến thuật)
- cảnh sát chống bạo động
- Abbr cho 特種警察|特种警察 [te4 zhong3 jing3 cha2]
特警 特警 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- SWAT (Special Weapons And Tactics)
- riot police
- abbr. for 特種警察|特种警察[te4 zhong3 jing3 cha2]