中文 Trung Quốc
特護區
特护区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ phận chăm sóc chuyên sâu (của bệnh viện)
特護區 特护区 phát âm tiếng Việt:
[te4 hu4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
intensive care department (of hospital)
特賣 特卖
特賣會 特卖会
特質 特质
特起 特起
特輯 特辑
特邀 特邀