中文 Trung Quốc
特起
特起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện trong bối cảnh
để phát sinh bất ngờ
特起 特起 phát âm tiếng Việt:
[te4 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to appear on the scene
to arise suddenly
特輯 特辑
特邀 特邀
特里普拉 特里普拉
特雷沃 特雷沃
特雷莎 特雷莎
特需 特需