中文 Trung Quốc
  • 現場報道 繁體中文 tranditional chinese現場報道
  • 现场报道 简体中文 tranditional chinese现场报道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • báo cáo trên vị trí
現場報道 现场报道 phát âm tiếng Việt:
  • [xian4 chang3 bao4 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • on-the-spot report