中文 Trung Quốc
現場視察
现场视察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang web kiểm tra
現場視察 现场视察 phát âm tiếng Việt:
[xian4 chang3 shi4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
on-site inspection
現存 现存
現學現用 现学现用
現實 现实
現實情況 现实情况
現年 现年
現形 现形