中文 Trung Quốc
  • 現存 繁體中文 tranditional chinese現存
  • 现存 简体中文 tranditional chinese现存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • còn sinh tồn
  • tồn tại
  • vào cổ phiếu
現存 现存 phát âm tiếng Việt:
  • [xian4 cun2]

Giải thích tiếng Anh
  • extant
  • existent
  • in stock