中文 Trung Quốc
玉米糖漿
玉米糖浆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xi-rô ngô
玉米糖漿 玉米糖浆 phát âm tiếng Việt:
[yu4 mi3 tang2 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
corn syrup
玉米糝 玉米糁
玉米花 玉米花
玉米赤霉烯酮 玉米赤霉烯酮
玉米麵 玉米面
玉紅省 玉红省
玉素甫 玉素甫