中文 Trung Quốc
玉米花
玉米花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏng ngô
玉米花 玉米花 phát âm tiếng Việt:
[yu4 mi3 hua1]
Giải thích tiếng Anh
popcorn
玉米赤霉烯酮 玉米赤霉烯酮
玉米餅 玉米饼
玉米麵 玉米面
玉素甫 玉素甫
玉荷包 玉荷包
玉莖 玉茎