中文 Trung Quốc
玉紅省
玉红省
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rubicene (hóa học)
玉紅省 玉红省 phát âm tiếng Việt:
[yu4 hong2 sheng3]
Giải thích tiếng Anh
rubicene (chemistry)
玉素甫 玉素甫
玉荷包 玉荷包
玉莖 玉茎
玉蘭花 玉兰花
玉蜀黍 玉蜀黍
玉衡 玉衡