中文 Trung Quốc
  • 玄武質熔岩 繁體中文 tranditional chinese玄武質熔岩
  • 玄武质熔岩 简体中文 tranditional chinese玄武质熔岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đá basalt
  • cũng là tác giả 玄熔岩 [xuan2 rong2 yan2]
玄武質熔岩 玄武质熔岩 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan2 wu3 zhi4 rong2 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • basalt
  • also written 玄熔岩[xuan2 rong2 yan2]