中文 Trung Quốc
玄狐
玄狐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạc hoặc đen fox (v. alopex argentatus)
玄狐 玄狐 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 hu2]
Giải thích tiếng Anh
silver or black fox (Vulpes alopex argentatus)
玄理 玄理
玄石 玄石
玄秘 玄秘
玄菟郡 玄菟郡
玄虛 玄虚
玄遠 玄远