中文 Trung Quốc
玄米茶
玄米茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Genmaicha
Nhật bản trà với thêm rang gạo nâu
玄米茶 玄米茶 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 mi3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
genmaicha
Japanese tea with added roasted brown rice
玄菟郡 玄菟郡
玄虛 玄虚
玄遠 玄远
玄青 玄青
玅 妙
玆 玆