中文 Trung Quốc
獨二代
独二代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con chỉ thế hệ thứ hai
獨二代 独二代 phát âm tiếng Việt:
[du2 er4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
second generation only child
獨人秀 独人秀
獨佔 独占
獨佔鰲頭 独占鳌头
獨個 独个
獨具 独具
獨具匠心 独具匠心