中文 Trung Quốc
獨具
独具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có duy nhất (tài năng, cái nhìn sâu sắc vv)
獨具 独具 phát âm tiếng Việt:
[du2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to have unique (talent, insight etc)
獨具匠心 独具匠心
獨具隻眼 独具只眼
獨出一時 独出一时
獨到 独到
獨創 独创
獨力 独力