中文 Trung Quốc
獨人秀
独人秀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hiển thị
獨人秀 独人秀 phát âm tiếng Việt:
[du2 ren2 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
one-man show
獨佔 独占
獨佔鰲頭 独占鳌头
獨來獨往 独来独往
獨具 独具
獨具匠心 独具匠心
獨具隻眼 独具只眼