中文 Trung Quốc
獣
獣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 獸|兽
獣 獣 phát âm tiếng Việt:
[shou4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 獸|兽
獧 狷
獨 独
獨一 独一
獨二代 独二代
獨人秀 独人秀
獨佔 独占