中文 Trung Quốc
狹長
狭长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dài và hẹp
狹長 狭长 phát âm tiếng Việt:
[xia2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
long and narrow
狹隘 狭隘
狺 狺
狻 狻
狼井 狼井
狼人 狼人
狼僕 狼仆