中文 Trung Quốc
特別感謝
特别感谢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm ơn đặc biệt
đặc biệt cảm ơn
特別感謝 特别感谢 phát âm tiếng Việt:
[te4 bie2 gan3 xie4]
Giải thích tiếng Anh
special thanks
particular thanks
特別提款權 特别提款权
特別行政區 特别行政区
特別護理 特别护理
特制 特制
特務 特务
特勤 特勤