中文 Trung Quốc- 特勤
- 特勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhiệm vụ đặc biệt (ví dụ như phụ an ninh hoặc lưu lượng truy cập kiểm soát những dịp đặc biệt)
- người làm nhiệm vụ đặc biệt
特勤 特勤 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- special duty (e.g. extra security or traffic control on special occasions)
- person on special duty