中文 Trung Quốc
  • 特勤 繁體中文 tranditional chinese特勤
  • 特勤 简体中文 tranditional chinese特勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhiệm vụ đặc biệt (ví dụ như phụ an ninh hoặc lưu lượng truy cập kiểm soát những dịp đặc biệt)
  • người làm nhiệm vụ đặc biệt
特勤 特勤 phát âm tiếng Việt:
  • [te4 qin2]

Giải thích tiếng Anh
  • special duty (e.g. extra security or traffic control on special occasions)
  • person on special duty