中文 Trung Quốc
  • 特別提款權 繁體中文 tranditional chinese特別提款權
  • 特别提款权 简体中文 tranditional chinese特别提款权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vẽ các quyền đặc biệt (SDR), tiền tệ quốc tế của IMF
特別提款權 特别提款权 phát âm tiếng Việt:
  • [te4 bie2 ti2 kuan3 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • special drawing rights (SDR), international currency of the IMF