中文 Trung Quốc- 特別客串
- 特别客串
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khách mời đặc biệt nghệ sĩ (trong một chương trình)
- khách mời đặc biệt xuất hiện (trong phim)
特別客串 特别客串 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- special guest performer (in a show)
- special guest appearance (in film credits)