中文 Trung Quốc
  • 特別客串 繁體中文 tranditional chinese特別客串
  • 特别客串 简体中文 tranditional chinese特别客串
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khách mời đặc biệt nghệ sĩ (trong một chương trình)
  • khách mời đặc biệt xuất hiện (trong phim)
特別客串 特别客串 phát âm tiếng Việt:
  • [te4 bie2 ke4 chuan4]

Giải thích tiếng Anh
  • special guest performer (in a show)
  • special guest appearance (in film credits)