中文 Trung Quốc
物質享受
物质享受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợi ích vật chất
物質享受 物质享受 phát âm tiếng Việt:
[wu4 zhi4 xiang3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
material benefits
物質文明 物质文明
物質文明和精神文明 物质文明和精神文明
物鏡 物镜
牮 牮
牯 牯
牲 牲