中文 Trung Quốc
  • 物質享受 繁體中文 tranditional chinese物質享受
  • 物质享受 简体中文 tranditional chinese物质享受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lợi ích vật chất
物質享受 物质享受 phát âm tiếng Việt:
  • [wu4 zhi4 xiang3 shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • material benefits