中文 Trung Quốc
物質文明
物质文明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật liệu văn hóa
物質文明 物质文明 phát âm tiếng Việt:
[wu4 zhi4 wen2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
material culture
物質文明和精神文明 物质文明和精神文明
物鏡 物镜
物體 物体
牯 牯
牲 牲
牲口 牲口