中文 Trung Quốc
牲
牲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật trong nước
động vật hiến tế
牲 牲 phát âm tiếng Việt:
[sheng1]
Giải thích tiếng Anh
domestic animal
sacrificial animal
牲口 牲口
牲畜 牲畜
牲畜糞 牲畜粪
牳 牳
牴 牴
牴牾 牴牾