中文 Trung Quốc
炘
炘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mid-day chói
nhiệt
炘 炘 phát âm tiếng Việt:
[xin1]
Giải thích tiếng Anh
mid-day glare
heat
炙 炙
炙手可熱 炙手可热
炙酷 炙酷
炤 照
炫 炫
炫富 炫富