中文 Trung Quốc
炙酷
炙酷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
torrid thời tiết
炙酷 炙酷 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ku4]
Giải thích tiếng Anh
torrid weather
炤 炤
炤 照
炫 炫
炫弄 炫弄
炫目 炫目
炫耀 炫耀