中文 Trung Quốc
  • 炫富 繁體中文 tranditional chinese炫富
  • 炫富 简体中文 tranditional chinese炫富
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phô trương sự giàu có
  • phô trương
炫富 炫富 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan4 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to flaunt wealth
  • ostentatious