中文 Trung Quốc
  • 炒貨 繁體中文 tranditional chinese炒貨
  • 炒货 简体中文 tranditional chinese炒货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồ ăn nhẹ rang (đậu phộng, hạt dẻ vv)
炒貨 炒货 phát âm tiếng Việt:
  • [chao3 huo4]

Giải thích tiếng Anh
  • roasted snacks (peanuts, chestnuts etc)