中文 Trung Quốc
物件
物件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tượng
物件 物件 phát âm tiếng Việt:
[wu4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
object
物候 物候
物候學 物候学
物價 物价
物力 物力
物化 物化
物各有主 物各有主