中文 Trung Quốc
  • 物候 繁體中文 tranditional chinese物候
  • 物候 简体中文 tranditional chinese物候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các hiện tượng tự nhiên có tính chất theo mùa
物候 物候 phát âm tiếng Việt:
  • [wu4 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • natural phenomena of a seasonal nature