中文 Trung Quốc
物候學
物候学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiên cứu hiện tượng theo mùa (flouring, di chuyển vv)
物候學 物候学 phát âm tiếng Việt:
[wu4 hou4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
the study of seasonal phenomena (flouring, migration etc)
物價 物价
物價指數 物价指数
物力 物力
物各有主 物各有主
物品 物品
物慾世界 物欲世界