中文 Trung Quốc- 物事
- 物事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vụ
- vấn đề
- điều
- kinh doanh
- Bài viết
- hàng hóa
- vật liệu
- điều
- công cụ
- người (derog.)
物事 物事 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- affair
- matter
- thing
- business
- articles
- goods
- materials
- thing
- stuff
- person (derog.)