中文 Trung Quốc
  • 物事 繁體中文 tranditional chinese物事
  • 物事 简体中文 tranditional chinese物事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vụ
  • vấn đề
  • điều
  • kinh doanh
  • Bài viết
  • hàng hóa
  • vật liệu
  • điều
  • công cụ
  • người (derog.)
物事 物事 phát âm tiếng Việt:
  • [wu4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • affair
  • matter
  • thing
  • business
  • articles
  • goods
  • materials
  • thing
  • stuff
  • person (derog.)