中文 Trung Quốc
牛脖子
牛脖子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) bullheaded
ương ngạnh
牛脖子 牛脖子 phát âm tiếng Việt:
[niu2 bo2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) bullheaded
obstinate
牛脷酥 牛脷酥
牛脾氣 牛脾气
牛腩 牛腩
牛膝草 牛膝草
牛至 牛至
牛舌 牛舌