中文 Trung Quốc
牛膝草
牛膝草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống hoa bài (Hyssopus officinalis)
牛膝草 牛膝草 phát âm tiếng Việt:
[niu2 xi1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
hyssop (Hyssopus officinalis)
牛至 牛至
牛舌 牛舌
牛蒡 牛蒡
牛蛙 牛蛙
牛衣對泣 牛衣对泣
牛角 牛角