中文 Trung Quốc
牌照
牌照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm giấy phép
牌照 牌照 phát âm tiếng Việt:
[pai2 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
license plate
牌號 牌号
牎 窗
牏 牏
牒 牒
牒譜 牒谱
牓 榜