中文 Trung Quốc
牒
牒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài liệu (chính thức)
công văn
牒 牒 phát âm tiếng Việt:
[die2]
Giải thích tiếng Anh
(official) document
dispatch
牒譜 牒谱
牓 榜
牕 窗
牘 牍
牙 牙
牙人 牙人