中文 Trung Quốc
牌號
牌号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương hiệu
牌號 牌号 phát âm tiếng Việt:
[pai2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
trademark
牎 窗
牏 牏
牐 闸
牒譜 牒谱
牓 榜
牕 窗