中文 Trung Quốc
版畫
版画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình ảnh in khắc gỗ, đá, đồng tấm vv
in
版畫 版画 phát âm tiếng Việt:
[ban3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
picture printed from a woodblock, stone, copper plate etc
print
版稅 版税
版築 版筑
版面 版面
牋 笺
牌 牌
牌九 牌九