中文 Trung Quốc
版稅
版税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền bản quyền (trên sách)
版稅 版税 phát âm tiếng Việt:
[ban3 shui4]
Giải thích tiếng Anh
royalty (on books)
版築 版筑
版面 版面
版面費 版面费
牌 牌
牌九 牌九
牌位 牌位