中文 Trung Quốc
版築
版筑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đâm trái đất (một vật liệu xây dựng)
gạch bùn
Adobe
版築 版筑 phát âm tiếng Việt:
[ban3 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
rammed earth (a building material)
mud brick
adobe
版面 版面
版面費 版面费
牋 笺
牌九 牌九
牌位 牌位
牌價 牌价