中文 Trung Quốc
  • 爾來 繁體中文 tranditional chinese爾來
  • 尔来 简体中文 tranditional chinese尔来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mới
  • cho đến bây giờ
  • lên đến hiện tại
  • gần đây
  • cũng là tác giả 邇來|迩来
爾來 尔来 phát âm tiếng Việt:
  • [er3 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • recently
  • until now
  • up to the present
  • lately
  • also written 邇來|迩来