中文 Trung Quốc
灶間
灶间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà bếp (phương ngữ)
CL:間|间 [jian1]
灶間 灶间 phát âm tiếng Việt:
[zao4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
kitchen (dialect)
CL:間|间[jian1]
灶馬 灶马
灸 灸
灸法 灸法
灼 灼
灼急 灼急
灼熱 灼热