中文 Trung Quốc
灸
灸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
moxibustion (TCM)
灸 灸 phát âm tiếng Việt:
[jiu3]
Giải thích tiếng Anh
moxibustion (TCM)
灸法 灸法
灺 灺
灼 灼
灼熱 灼热
灼痛 灼痛
灼見 灼见