中文 Trung Quốc
灼急
灼急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo lắng
灼急 灼急 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
worried
灼熱 灼热
灼痛 灼痛
灼見 灼见
災區 灾区
災場 灾场
災害 灾害