中文 Trung Quốc
灶眼
灶眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stovetop burner
灶眼 灶眼 phát âm tiếng Việt:
[zao4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
stovetop burner
灶神 灶神
灶神星 灶神星
灶間 灶间
灸 灸
灸法 灸法
灺 灺