中文 Trung Quốc- 爆料
- 爆料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để lộ (trong phương tiện truyền thông)
- để nói về sth thường bị bỏ qua hoặc không confirmable
- để muỗng (esp. Đài Loan phương tiện truyền thông)
爆料 爆料 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to expose (in the media)
- to talk about sth often overlooked or non-confirmable
- to scoop (esp. Taiwan media)