中文 Trung Quốc
  • 爆料 繁體中文 tranditional chinese爆料
  • 爆料 简体中文 tranditional chinese爆料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lộ (trong phương tiện truyền thông)
  • để nói về sth thường bị bỏ qua hoặc không confirmable
  • để muỗng (esp. Đài Loan phương tiện truyền thông)
爆料 爆料 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 liao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to expose (in the media)
  • to talk about sth often overlooked or non-confirmable
  • to scoop (esp. Taiwan media)