中文 Trung Quốc- 爆炒
- 爆炒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xào nhanh chóng bằng cách sử dụng một ngọn lửa cao
- để tiến hành một phương tiện truyền thông blitz
- để thao tác thị trường chứng khoán thông qua quy mô lớn mua và bán
爆炒 爆炒 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to stir-fry rapidly using a high flame
- to conduct a media blitz
- to manipulate a stock market through large-scale buying and selling