中文 Trung Quốc
  • 爆滿 繁體中文 tranditional chinese爆滿
  • 爆满 简体中文 tranditional chinese爆满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đầy năng lực (của nhà hát, Sân vận động, Phòng tập thể dục vv)
爆滿 爆满 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 man3]

Giải thích tiếng Anh
  • filled to capacity (of theater, stadium, gymnasium etc)