中文 Trung Quốc
爆滿
爆满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy năng lực (của nhà hát, Sân vận động, Phòng tập thể dục vv)
爆滿 爆满 phát âm tiếng Việt:
[bao4 man3]
Giải thích tiếng Anh
filled to capacity (of theater, stadium, gymnasium etc)
爆炒 爆炒
爆炸 爆炸
爆炸力 爆炸力
爆炸物 爆炸物
爆燃 爆燃
爆玉米花 爆玉米花