中文 Trung Quốc
燹
燹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại hỏa tai
燹 燹 phát âm tiếng Việt:
[xian3]
Giải thích tiếng Anh
conflagration
燻 熏
燻肉 熏肉
燻蒸 熏蒸
燼 烬
燽 燽
燾 焘