中文 Trung Quốc
燽
燽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhô
nổi bật
đáng chú ý
燽 燽 phát âm tiếng Việt:
[chou2]
Giải thích tiếng Anh
salience
prominent
notable
燾 焘
燿 燿
爆 爆
爆光 爆光
爆冷 爆冷
爆冷門 爆冷门