中文 Trung Quốc
  • 燽 繁體中文 tranditional chinese
  • 燽 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhô
  • nổi bật
  • đáng chú ý
燽 燽 phát âm tiếng Việt:
  • [chou2]

Giải thích tiếng Anh
  • salience
  • prominent
  • notable